CÁC BIỆN PHÁP BẢO QUẢN NÔNG SẢN SAU THU HOẠCH

Thực trạng tổn thất nông sản sau thu hoạch ở Việt Nam

Việt Nam là quốc gia có thế mạnh nông nghiệp với sản lượng rau quả, trái cây, lúa gạo và thủy sản lớn hàng đầu Đông Nam Á. Tuy nhiên, bên cạnh năng suất, một “nút thắt” lớn vẫn tồn tại suốt nhiều năm qua – đó là tổn thất sau thu hoạch. Đây không chỉ là vấn đề kỹ thuật mà còn là bài toán kinh tế ảnh hưởng trực tiếp đến thu nhập của người nông dân và khả năng cạnh tranh của nông sản Việt trên thị trường quốc tế.
Theo thống kê từ Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn, tỷ lệ thất thoát nông sản sau thu hoạch ở Việt Nam ước tính dao động từ 20% đến 30%, thậm chí lên đến 40–50% đối với một số loại trái cây dễ hư hỏng như nhãn, vải, chuối.

  • Rau củ quả: thất thoát 25–30%
  • Trái cây nhiệt đới (xoài, sầu riêng, chôm chôm…): 30–45%
  • Lúa, ngô, đậu đỗ: 10–15%
  • Hoa tươi, rau gia vị: 40–50%

Đây là con số đáng báo động khi phần lớn tổn thất xảy ra trong giai đoạn lưu trữ, vận chuyển và phân phối, chứ không phải trên đồng ruộng.

Nguyên nhân chính gây thất thoát nông sản

Có nhiều yếu tố khiến nông sản hư hỏng nhanh chóng sau thu hoạch, trong đó phổ biến nhất gồm:

  • Nấm mốc và vi khuẩn: Môi trường nhiệt đới nóng ẩm là điều kiện lý tưởng cho vi sinh vật phát triển. Thiếu thiết bị khử khuẩn hoặc vệ sinh định kỳ khiến kho lưu trữ dễ trở thành ổ lây nhiễm.
  • Khí ethylene – “hormone chín” tự nhiên: Trái cây như chuối, xoài, dưa hấu... tiết ra khí ethylene, làm tăng tốc độ chín của chính nó và các sản phẩm xung quanh. Nếu không được kiểm soát, ethylene gây hư hỏng nông sản hàng loạt, nhất là trong kho lạnh hoặc container kín.
  • Nhiệt độ và độ ẩm không ổn định: Thiếu kho lạnh hoặc xe lạnh khiến nhiệt độ trong quá trình bảo quản không được duy trì ổn định. Độ ẩm cao gây ngưng tụ hơi nước, tạo môi trường cho mốc phát triển.
  • Thiếu quy trình quản lý sau thu hoạch chuyên nghiệp: Không phân loại nông sản theo độ chín. Lưu trữ lẫn lộn các loại thực phẩm. Bỏ qua khâu vệ sinh hoặc không có khử khuẩn không khí định kỳ

Tổn thất sau thu hoạch không chỉ khiến doanh nghiệp mất hàng, mà còn kéo theo nhiều hậu quả khác:

  • Giảm chất lượng thương phẩm: màu sắc kém, mùi khó chịu, mềm nhũn, có vết mốc
  • Hạ giá bán, thậm chí không thể đưa ra thị trường
  • Mất cơ hội xuất khẩu: không đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh, tồn dư vi sinh vật vượt ngưỡng
  • Tăng chi phí logistics và xử lý hàng lỗi
  • Suy giảm uy tín thương hiệu – đặc biệt với các đơn vị sản xuất nông sản hữu cơ hoặc theo chuẩn GlobalG.A.P

Trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu, nếu không kiểm soát tốt thất thoát nông sản, thì nông sản Việt sẽ khó giữ được giá trị – kể cả khi sản lượng lớn và chất lượng đầu vào tốt.

Mục tiêu của bảo quản nông sản sau thu hoạch

Trong chuỗi cung ứng nông nghiệp, bảo quản sau thu hoạch đóng vai trò thiết yếu để đảm bảo sản phẩm giữ được chất lượng tối ưu từ lúc thu hái đến tay người tiêu dùng. Nếu coi canh tác là giai đoạn "sản xuất", thì bảo quản chính là phần “bảo vệ thành quả”, quyết định hiệu quả kinh tế cuối cùng của mùa vụ.

Duy trì chất lượng và giá trị thương phẩm

Ngay sau khi thu hoạch, nông sản bắt đầu bước vào giai đoạn "suy giảm sinh lý tự nhiên" – hô hấp, bốc hơi nước, mềm, biến màu… Việc bảo quản đúng cách giúp:

  • Giữ độ tươi: độ giòn, màu sắc, hương thơm, hàm lượng dinh dưỡng
  • Ngăn chín quá nhanh: hạn chế ethylene, làm chậm quá trình chín
  • Tránh hư hỏng: hạn chế vi sinh vật gây mốc, thối, lên men
  • Giữ nguyên giá bán cao: tăng cơ hội tiếp cận thị trường cao cấp, xuất khẩu

Kéo dài thời gian bảo quản

Đây là mục tiêu cốt lõi của mọi biện pháp bảo quản nông sản sau thu hoạch. Nhờ các công nghệ lạnh, khử khuẩn, kiểm soát khí… thời gian sử dụng (shelf-life) của sản phẩm có thể kéo dài từ vài ngày lên đến vài tuần, thậm chí vài tháng.
Ví dụ:

  • Rau xà lách: từ 2 ngày → 6–7 ngày nếu kiểm soát được nhiệt độ, độ ẩm và vi sinh vật
  • Xoài chín: từ 3–4 ngày → 10–12 ngày khi ứng dụng 1-MCP hoặc khử ethylene

Đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm

Một trong những yêu cầu bắt buộc đối với nông sản hiện đại là an toàn thực phẩm, đặc biệt khi hướng đến các thị trường xuất khẩu như EU, Nhật, Hàn Quốc. Bảo quản tốt giúp:

  • Ngăn ngừa vi khuẩn gây bệnh như Salmonella, E. coli…
  • Tránh lây nhiễm chéo trong kho – container
  • Duy trì mức vi sinh vật trong ngưỡng cho phép

Tối ưu chi phí logistics và chuỗi cung ứng

Nông sản dễ hư hỏng sẽ làm tăng áp lực vận chuyển nhanh, bán gấp – dẫn đến chi phí cao và rủi ro lỗ vốn nếu không kịp tiêu thụ. Khi bảo quản tốt, bạn có thể:

  • Lưu trữ lâu hơn trước khi đưa ra thị trường
  • Linh hoạt vận chuyển, tránh “bán tháo”
  • Giảm thiểu chi phí xử lý hàng hư, hàng lỗi

Đáp ứng tiêu chuẩn thị trường xuất khẩu

Nhiều thị trường yêu cầu thời hạn bảo quản tối thiểu, không tồn dư hóa chất, và kiểm soát chặt chẽ nấm mốc, ethylene… Bảo quản sau thu hoạch hiệu quả giúp:

  • Tăng tỷ lệ lô hàng được thông quan, không bị trả lại
  • Nâng cao uy tín doanh nghiệp
  • Mở rộng khả năng ký hợp đồng dài hạn với đối tác nhập khẩu

Tóm lại, bảo quản sau thu hoạch không chỉ là bước "giữ hàng không hư" mà là chiến lược tạo ra giá trị gia tăng thực thụ cho nông sản – cả về chất lượng, thương hiệu và kinh tế.

Phân loại các biện pháp bảo quản nông sản sau thu hoạch

Sau khi thu hoạch, mỗi loại nông sản đều có những đặc điểm riêng về sinh lý và độ nhạy cảm với môi trường. Vì vậy, không có một công nghệ nào phù hợp cho tất cả. Trong thực tế, các đơn vị sản xuất và logistics thường áp dụng kết hợp nhiều biện pháp bảo quản sau thu hoạch để tối ưu hiệu quả. Dưới đây là cách phân loại phổ biến nhất hiện nay.

Phân loại theo cơ chế tác động

1. Biện pháp vật lý

  • Làm lạnh (kho lạnh, xe tải lạnh): hạ nhiệt độ để làm chậm hô hấp, giảm tốc độ phát triển vi sinh vật.
  • Sấy khô: giảm độ ẩm để ngăn nấm mốc.
  • Chiếu xạ (gamma, UV-C): tiêu diệt vi khuẩn và côn trùng.
  • Điều chỉnh ánh sáng: dùng bóng đèn đặc biệt trong kho hoa cắt cành.

2. Biện pháp hóa học

  • Xông khí bảo quản: như sulfur dioxide (nho khô), 1-MCP (trái cây chín).
  • Dùng dung dịch bảo quản: chlorine, axit citric, ethanol…
  • Phun hóa chất kháng nấm: thường dùng sau thu hoạch cho xoài, chuối, nhãn...

3. Biện pháp sinh học

  • Lớp phủ sinh học (edible coating): phủ một lớp màng tự nhiên để giảm bốc hơi và ngăn vi sinh vật tiếp xúc.
  • Bao bì MAP/CA: kiểm soát thành phần khí (O₂, CO₂, ethylene) trong túi hoặc kho.
  • Khử khuẩn bằng hơi sinh học: như ChillSafe – phát tán H₂O₂ liều thấp để tiêu diệt vi khuẩn, nấm mốc trong không khí.

Phân loại theo môi trường áp dụng

  • Kho lạnh / container lạnh
  • Xe tải vận chuyển
  • Nhà sơ chế – đóng gói
  • Cửa hàng – siêu thị – kho trung tâm
  • Khu vực trưng bày (kệ rau củ, quầy trái cây…)
  • Tùy từng môi trường mà sẽ lựa chọn phương pháp phù hợp về kỹ thuật, chi phí và hiệu quả.

Phân loại theo thời điểm áp dụng

  • Ngay sau thu hoạch: xử lý ban đầu như làm lạnh nhanh, rửa sạch, phân loại.
  • Trong giai đoạn vận chuyển và lưu kho: duy trì nhiệt độ, độ ẩm, kiểm soát vi sinh vật.
  • Trước khi đưa ra thị trường: xông 1-MCP, làm sạch lần cuối, đóng gói lại…

Bảng so sánh các nhóm giải pháp

Nhóm biện pháp Tác dụng chính Ưu điểm Nhược điểm
Làm lạnh Làm chậm chín và hư hỏng Rộng rãi, hiệu quả nhanh Chi phí cao, không diệt khuẩn
Xông 1-MCP Ức chế ethylene Tốt cho trái cây chín Không diệt khuẩn, cần kho kín
Bao bì MAP Kiểm soát khí & ẩm Giữ tươi rau củ, hoa quả Gây rác thải, chi phí cao
Túi khử khuẩn ChillSafe Diệt khuẩn & giảm ethylene An toàn, không cần điện Cần thay định kỳ
Lớp phủ sinh học Chống thoát hơi, kháng khuẩn Tự nhiên, không hóa chất Khó áp dụng quy mô lớn

 

Phân tích từng giải pháp bảo quản nông sản sau thu hoạch

Mỗi phương pháp bảo quản nông sản đều có những ưu điểm và giới hạn riêng. Việc phân tích kỹ sẽ giúp người sản xuất, hợp tác xã và doanh nghiệp lựa chọn giải pháp phù hợp với mô hình và sản phẩm cụ thể.

1. Làm lạnh – Biện pháp phổ biến nhất hiện nay

Ưu điểm:

  • Làm chậm quá trình hô hấp và phân hủy sinh học.
  • Kéo dài thời gian bảo quản cho phần lớn rau củ, trái cây, thịt cá.
  • Dễ kết hợp trong chuỗi logistics lạnh (cold chain).

Nhược điểm:

  • Không diệt được vi khuẩn, nấm mốc – chỉ làm chậm phát triển.
  • Không kiểm soát được khí ethylene.
  • Chi phí cao (đầu tư thiết bị, điện năng, bảo trì).
  • Rủi ro cao nếu mất điện hoặc hư thiết bị.

2. Sử dụng hóa chất bảo quản

Ưu điểm:

  • Tiêu diệt nấm, vi khuẩn nhanh.
  • Chi phí thấp, dễ triển khai ở quy mô nhỏ.
  • Tăng độ bóng, hình thức bắt mắt cho trái cây.

Nhược điểm:

  • Nguy cơ tồn dư hóa chất gây ảnh hưởng sức khỏe.
  • Một số chất bị cấm ở các thị trường khó tính (EU, Mỹ, Nhật…).
  • Làm giảm giá trị “hữu cơ” – “an toàn” của nông sản.

3. Xông khí điều chỉnh chín – 1-MCP

Ưu điểm:

  • Giữ trái cây chín lâu hơn, hạn chế mềm nhũn, biến màu.
  • Phù hợp cho xuất khẩu trái cây tươi (xoài, chuối, cà chua...).
  • Không tồn dư trên bề mặt sản phẩm.

Nhược điểm:

  • Không diệt vi sinh vật.
  • Chỉ hiệu quả nếu sản phẩm còn xanh/chưa chín hẳn.
  • Cần thiết bị, kho kín để xông đúng cách.

4. Bao bì điều chỉnh khí – MAP/CA

Ưu điểm:

  • Kiểm soát O₂, CO₂, độ ẩm → làm chậm hư hỏng.
  • Hiệu quả tốt với rau lá, quả mềm.
  • Tăng thời gian bảo quản mà không dùng hóa chất.

Nhược điểm:

  • Chi phí bao bì cao, đặc biệt nếu dùng túi MAP chất lượng.
  • Không khử khuẩn → không giải quyết được nấm mốc.
  • Gây rác thải nhựa, ảnh hưởng môi trường.

5. Lớp phủ sinh học (edible coating)

Ưu điểm:

  • Có thể ăn được, không tồn dư hóa chất.
  • Giảm thoát hơi nước, hạn chế tiếp xúc vi sinh vật.
  • Thân thiện môi trường.

Nhược điểm:

  • Phải phun hoặc nhúng từng trái → tốn công.
  • Hiệu quả không cao nếu không kết hợp thêm phương pháp bảo quản khác.

6. Khử khuẩn không khí – ChillSafe

Ưu điểm:

  • Diệt khuẩn, nấm mốc trong không khí và trên bề mặt.
  • Giảm khí ethylene, hạn chế chín nhanh.
  • Không cần điện, hoạt động 24/7, thân thiện môi trường.
  • Phù hợp với kho lạnh, container, siêu thị…

Nhược điểm:

  • Cần thay túi định kỳ mỗi 30 ngày.
  • Hiệu quả tối ưu trong môi trường kín (kho đóng cửa, xe lạnh…).
Giải pháp Diệt khuẩn Giảm ethylene An toàn thực phẩm Chi phí đầu tư Ghi chú
Làm lạnh 💰💰💰 Cần điện liên tục
Hóa chất bảo quản ⚠️ Có tồn dư 💰 Bị hạn chế xuất khẩu
1-MCP 💰💰 Hiệu quả nếu xông đúng
Bao bì MAP 💰💰💰 Gây rác thải nhựa
Edible coating ⚠️ Giới hạn 💰💰 Tốn công
ChillSafe (túi H₂O₂) 💰💰 Không cần điện

 

Gợi ý giải pháp bảo quản hiện đại – ChillSafe

Trong số các giải pháp hiện đại giúp bảo quản nông sản sau thu hoạch, ChillSafe nổi bật nhờ tính đơn giản, hiệu quả và thân thiện với môi trường. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những doanh nghiệp, hợp tác xã và nông trại muốn kiểm soát không khí trong kho lạnh một cách chủ động mà không cần đầu tư máy móc đắt tiền hoặc hệ thống điện phức tạp.

ChillSafe là gì?

ChillSafe là một túi khử khuẩn không khí dạng treo, sử dụng công nghệ ULD-HPV (Ultra Low Dose Hydrogen Peroxide Vapour). Khi hoạt động, túi ChillSafe từ từ phát tán hơi H₂O₂ liều siêu thấp (<0.05 ppm) vào không khí, giúp:

  • Diệt vi khuẩn, nấm mốc và mầm bệnh bay lơ lửng
  • Phân hủy khí ethylene – nguyên nhân khiến trái cây chín nhanh
  • Khử mùi hôi, mùi lên men trong kho lạnh
  • Làm sạch không khí 24/7, không cần bất kỳ thiết bị điện nào

Cách hoạt động của ChillSafe

  • Túi hút ẩm từ không khí xung quanh
  • Phản ứng sinh học tạo ra dung dịch chứa H₂O₂
  • Hơi H₂O₂ phát tán đều trong kho lạnh – len lỏi cả vào các khe hẹp mà vệ sinh truyền thống không chạm tới
  • Không cần điện, không cần máy, chỉ cần treo – móc – dán tại vị trí phù hợp trong kho.

Ứng dụng thực tế

  • Kho bảo quản trái cây, rau củ sau thu hoạch
  • Xe tải lạnh, container xuất khẩu
  • Kho trung tâm siêu thị, nhà máy đóng gói
  • Tủ mát nhà hàng, cửa hàng thực phẩm
  • Kho lưu trữ hoa tươi, giống cây trồng

Lợi ích khi sử dụng ChillSafe

  • Tăng gấp 2–4 lần thời gian bảo quản
  • Giảm tỷ lệ hư hỏng do nấm mốc và khí ethylene
  • Tiết kiệm điện, chi phí vệ sinh và nhân công
  • An toàn tuyệt đối – không tồn dư hóa chất
  • Tích hợp dễ dàng vào các tiêu chuẩn như HACCP, GlobalG.A.P

So sánh ChillSafe với các công nghệ khác

Tiêu chí ChillSafe Ozone UV
Cách hoạt động Hơi H₂O₂ tự phát tán Máy phát khí O₃ Đèn chiếu tia UV-C
Diệt khuẩn ✅ Có ✅ Có ✅ Có
Giảm ethylene ✅ Có ❌ Không hiệu quả cao ❌ Không
An toàn người dùng ✅ Tuyệt đối an toàn ⚠️ Rủi ro hô hấp nếu quá liều ⚠️ Nguy cơ hại mắt/da trực tiếp
Tồn dư hóa chất ❌ Không có ❌ Không nếu kiểm soát tốt ❌ Không
Thiết bị đi kèm ❌ Không cần ✅ Cần máy và thiết bị đo ✅ Cần đèn và hệ thống điện
Duy trì 24/7 ✅ Có ❌ Không liên tục nếu mất điện ❌ Không

 
ChillSafe là giải pháp bảo quản nông sản thông minh, tiết kiệm, an toàn và dễ triển khai. Không cần máy móc đắt tiền, không phát sinh hóa chất tồn dư, ChillSafe giúp doanh nghiệp kiểm soát không khí trong kho 24/7, từ đó giảm thiểu tổn thất sau thu hoạch và nâng cao giá trị thương phẩm. Nếu bạn đang tìm một giải pháp cho kho lạnh, ChillSafe chính là lựa chọn đáng tin cậy nhất hiện nay.

Mua ChillSafe ở đâu? 

Sau khi hiểu rõ về công dụng, cách sử dụng và hiệu quả thực tế của công nghệ ChillSafe, nhiều doanh nghiệp và nông trại đặt ra câu hỏi: "Mua ChillSafe ở đâu? Có được hỗ trợ kỹ thuật không? Lắp đặt thế nào cho đúng?"
Dưới đây là thông tin chi tiết về kênh phân phối, dịch vụ tư vấn và triển khai ChillSafe tại Việt Nam.

Đại lý phân phối ChillSafe chính thức tại Việt Nam: Công ty Cổ Phần FINOM là đối tác độc quyền phân phối ChillSafe tại Việt Nam, với hệ thống hỗ trợ toàn quốc.

Văn phòng giao dịch:
TP. Hồ Chí Minh: 78/15 Hồ Bá Phấn, Phước Long A, TP. Thủ Đức
Lâm Đồng: 32/24 Mai Anh Đào, Phường 8, Tp. Đà Lạt, T. Lâm Đồng

✅ Nhận giao hàng tận nơi trên toàn quốc
✅ Cung cấp hóa đơn, chứng từ cho doanh nghiệp – hợp tác xã – dự án đầu tư
✅ Tư vấn kỹ thuật – Triển khai giải pháp trọn gói

Đặt hàng & tư vấn: Bạn có thể đặt mua hoặc yêu cầu tư vấn giải pháp ChillSafe qua các kênh sau:
📞 Hotline tư vấn kỹ thuật & bán hàng: 1900 5053
💬 Zalo/Facebook Fanpage: FINOM – Phụng sự nhà nông Việt
🌐 Website: www.finom.vn
📧 Email hỗ trợ kỹ thuật: info@finom.vn
 


(*) Xem thêm

Bình luận
  • Đánh giá của bạn
Đã thêm vào giỏ hàng